Trang chủPOET • NASDAQ
add
POET Technologies Inc
2,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)-0,020
2,00 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 19:09:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 5,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,38 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,55 N | -46,11% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 N | -61,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -5,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -67,29% |
Tổng tài sản | 8,78 Tr | -42,97% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -6,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,44 N | 97,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | -54,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -40,23% |
Dòng tiền tự do | -708,24 N | 54,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56