Trang chủPOW • LON
add
Power Metal Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,63 GBX - 16,00 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 25,68 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
264,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,50 N | 147,83% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 912,77% |
Thu nhập ròng | 199,50 N | 170,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 518,18 | 47,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 Tr | 110,09% |
Tổng tài sản | 15,36 Tr | 5,18% |
Tổng nợ | 885,00 N | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,50 N | 170,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,50 N | 56,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,50 N | 21,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -22,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,50 N | 436,80% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -41,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
20