Trang chủPRITI • NSE
add
Priti International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,05 ₹ - 166,25 ₹
Phạm vi một năm
150,05 ₹ - 300,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T INR
Số lượng trung bình
24,94 N
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,49 Tr | -21,47% |
Chi phí hoạt động | 39,17 Tr | 23,11% |
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | 41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | 80,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,60 Tr | 38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,99 Tr | -84,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | 41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
49