Trang chủPTWOU • NASDAQ
add
Pono Capital Two
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 35,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
1,68 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 501,72 N | 5,99% |
Thu nhập ròng | -308,27 N | -256,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 42,05% |
Tổng tài sản | 19,53 Tr | -9,57% |
Tổng nợ | 10,70 Tr | -60,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,27 N | -256,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,81 N | 55,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,89 N | -99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,92 N | -136,29% |
Dòng tiền tự do | -179,16 N | -142,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính