Trang chủPURA • IDX
add
Putra Rajawali Kencana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,02 T IDR
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
58,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,25 T | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | -59,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -69,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,19 T | -17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 2,75% |
Tổng tài sản | 587,54 T | 3,28% |
Tổng nợ | 87,24 T | 25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | -59,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,97 Tr | -86,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | 91,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 T | -86,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 555,36 Tr | 105,68% |
Dòng tiền tự do | -12,51 T | 65,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25