Trang chủPYRAMID • NSE
add
Pyramid Technoplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,19 ₹ - 162,19 ₹
Phạm vi một năm
134,91 ₹ - 236,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T INR
Số lượng trung bình
29,95 N
Tỷ số P/E
21,74
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 20,79% |
Chi phí hoạt động | 334,59 Tr | 31,74% |
Thu nhập ròng | 61,53 Tr | 7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,99 Tr | 24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,71 Tr | -36,81% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 48,55% |
Tổng nợ | 2,26 T | 143,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,53 Tr | 7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
519