Trang chủRAC • ASX
add
Race Oncology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
156,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 202,83% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 68,81% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,46 | 57,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -34,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 Tr | -48,00% |
Tổng tài sản | 21,07 Tr | -33,30% |
Tổng nợ | 638,75 N | -23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -38,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,30 N | 125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | -8,90% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -42,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web