Trang chủRAMKY • NSE
add
Ramky Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
497,60 ₹ - 510,75 ₹
Phạm vi một năm
347,05 ₹ - 1.009,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,98 T INR
Số lượng trung bình
151,70 N
Tỷ số P/E
2,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 607,71 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 364,80 Tr | 436,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 407,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,50 Tr | -12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 57,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,80 Tr | 436,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
891