Trang chủRCKTF • OTCMKTS
add
Rock Tech Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -56,50% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 63,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | 56,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 Tr | -57,78% |
Tổng tài sản | 46,85 Tr | -27,89% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | -37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 63,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | 75,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 59,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,61 Tr | -47,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 115,57% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | 71,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web