Trang chủREX • KLSE
add
Rex Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
617,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,59 Tr | -29,48% |
Chi phí hoạt động | 30,06 Tr | -29,92% |
Thu nhập ròng | -981,00 N | 47,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | 25,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,00 N | -71,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 Tr | -29,05% |
Tổng tài sản | 166,21 Tr | -21,54% |
Tổng nợ | 65,86 Tr | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,00 N | 47,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 Tr | 287,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,00 N | 3,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -204,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,00 N | -137,49% |
Dòng tiền tự do | 3,31 Tr | 106,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
965