Trang chủREYN • NASDAQ
add
Reynolds Consumer Products Inc
28,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,46 $
Đóng cửa: 26 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,64 $
Mức chênh lệch một ngày
28,43 $ - 28,80 $
Phạm vi một năm
24,80 $ - 30,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T USD
Số lượng trung bình
680,89 N
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -7,54% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 27,16% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | 39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 22,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,00 Tr | 22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,00 Tr | 202,63% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -3,02% |
Tổng nợ | 2,80 T | -8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,00 Tr | 118,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 Tr | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,00 Tr | -264,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 Tr | -280,00% |
Dòng tiền tự do | 187,50 Tr | 646,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000