Trang chủRHK • ASX
add
Red Hawk Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | -90,00% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 62,07% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -130,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,88 N | -400,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -248,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -53,45% |
Tổng tài sản | 89,15 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | 169,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -130,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -132,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | 514,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | -143,41% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | -72,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6