Trang chủRLYG • CVE
add
Riley Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,65 N | 0,16% |
Thu nhập ròng | -210,28 N | -110,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,19 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -39,66% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 779,74 N | 27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,28 N | -110,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,97 N | 75,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,87 N | 104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,96 N | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,90 N | -105,45% |
Dòng tiền tự do | -29,18 N | 87,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web