Trang chủRMIAF • OTCMKTS
add
Automotive Finco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,05 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,94 N | 129,42% |
Chi phí hoạt động | 60,04 N | -33,46% |
Thu nhập ròng | 536,97 N | 370,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,05 | 105,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,94 N | -86,56% |
Tổng tài sản | 24,23 Tr | 4,76% |
Tổng nợ | 16,50 N | -95,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,97 N | 370,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,39 N | 9,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,39 N | 99,13% |
Dòng tiền tự do | -364,00 N | 98,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web