Trang chủRS7 • FRA
add
DecisionPoint Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 €
Mức chênh lệch một ngày
9,20 € - 9,25 €
Phạm vi một năm
4,30 € - 9,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
78,19 Tr USD
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,62 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 31,82% |
Thu nhập ròng | -832,00 N | -196,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | -201,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,00 N | -80,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | -67,54% |
Tổng tài sản | 72,08 Tr | -5,81% |
Tổng nợ | 53,09 Tr | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,00 N | -196,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 Tr | 316,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | 8,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -112,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | -85,15% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | 316,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210