Trang chủRTO • LON
add
Rentokil Initial
Giá đóng cửa hôm trước
410,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
410,50 GBX - 416,40 GBX
Phạm vi một năm
387,80 GBX - 663,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T USD
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
27,34
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 26,24% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 47,73% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 81,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 43,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,50 Tr | 28,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -27,36% |
Tổng tài sản | 11,13 T | -6,82% |
Tổng nợ | 7,04 T | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 81,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,50 Tr | 19,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,50 Tr | 85,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,50 Tr | 2,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,00 Tr | 114,74% |
Dòng tiền tự do | 165,00 Tr | 34,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
62.931