Trang chủSAGA-D • STO
add
Sagax AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
31,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,70 kr - 31,90 kr
Phạm vi một năm
24,60 kr - 31,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
103,45 T SEK
Số lượng trung bình
220,29 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
9,73%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 17,68% |
Chi phí hoạt động | 35,00 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 504,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,14 | 443,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,01 | 389,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,25 Tr | 19,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | -73,21% |
Tổng tài sản | 76,64 T | 6,88% |
Tổng nợ | 38,60 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 504,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,00 Tr | -20,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -138,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,00 Tr | 330,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | 35,00% |
Dòng tiền tự do | -526,12 Tr | -7.994,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
97