Trang chủSANJF • OTCMKTS
add
Sanken Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,79 $
Phạm vi một năm
47,79 $ - 95,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,93 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,28 T | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 16,61 T | 19,81% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -99,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -99,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 T | -28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,46 T | -30,50% |
Tổng tài sản | 367,99 T | 26,51% |
Tổng nợ | 169,90 T | 33,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -99,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.707