Trang chủSBCF • NASDAQ
add
Seacoast Banking Corporation of Florida
23,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,07 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,56 $
Mức chênh lệch một ngày
23,04 $ - 23,61 $
Phạm vi một năm
17,93 $ - 29,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T USD
Số lượng trung bình
431,81 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,17 Tr | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 68,31 Tr | -7,78% |
Thu nhập ròng | 29,54 Tr | 23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,79 | 22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | -23,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,72 Tr | 122,11% |
Tổng tài sản | 14,58 T | 20,04% |
Tổng nợ | 12,47 T | 18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,54 Tr | 23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,88 Tr | -38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,49 Tr | -89,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,17 Tr | 29,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,80 Tr | -1.392,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.541