Trang chủSCT • ASX
add
Scout Security Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,43 N | 29,62% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 4,99% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,61 | 17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,64 N | -91,11% |
Tổng tài sản | 458,62 N | -79,29% |
Tổng nợ | 6,86 Tr | 53,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -416,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 96,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,50 N | 41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,38 N | -92,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,39 N | -341,89% |
Dòng tiền tự do | -635,64 N | -0,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web