Trang chủSEH • FRA
add
Shin-Etsu Chemical
Giá đóng cửa hôm trước
35,99 €
Mức chênh lệch một ngày
35,00 € - 35,67 €
Phạm vi một năm
25,80 € - 42,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 NT JPY
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,50 T | -16,77% |
Chi phí hoạt động | 52,48 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 105,09 T | -43,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,75 | -32,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,81 T | -27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 NT | 10,14% |
Tổng tài sản | 5,12 NT | 7,38% |
Tổng nợ | 697,14 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,09 T | -43,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1926
Trang web
Nhân viên
25.717