Trang chủSEKZF • OTCMKTS
add
ESGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
349,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 190,51 N | -81,38% |
Thu nhập ròng | -202,13 N | 80,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,51 N | -71,57% |
Tổng tài sản | 9,57 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 3,98 Tr | 92,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,13 N | 80,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,73 N | 116,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,08 N | 29,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,52 N | -16,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,17 N | 104,92% |
Dòng tiền tự do | -22,49 N | 92,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web