Trang chủSID • FRA
add
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 €
Mức chênh lệch một ngày
91,50 € - 91,50 €
Phạm vi một năm
61,00 € - 91,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 NT INR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,34 T | 16,58% |
Chi phí hoạt động | 611,90 T | 21,65% |
Thu nhập ròng | 110,64 T | -28,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | -38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,08 | 1,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 NT | 60,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,64 T | -28,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235.858