Trang chủSIDU • NASDAQ
add
Sidus Space Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Mức chênh lệch một ngày
3,33 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,05 Tr USD
Số lượng trung bình
121,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | -42,34% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -11,29% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 19,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,95 | -38,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | 15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -47,02% |
Tổng tài sản | 19,35 Tr | 87,92% |
Tổng nợ | 12,22 Tr | 90,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 19,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 20,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -254,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 333,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,22 N | 81,53% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | -74,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77