Trang chủSISI • NASDAQ
add
Shineco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 6,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 Tr USD
Số lượng trung bình
78,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 284,71% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -56,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,06 Tr | -174,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -92,91% |
Tổng tài sản | 102,45 Tr | 73,47% |
Tổng nợ | 51,63 Tr | 138,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -56,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -474,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 88,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | 1.480,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,17 N | 104,00% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | 62,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
87