Trang chủSMDR • IDX
add
Samudera Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 278,00 Rp
Phạm vi một năm
254,00 Rp - 406,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT IDR
Số lượng trung bình
17,80 Tr
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
13,28%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,99 Tr | -33,68% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | -21,78% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | -73,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -59,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,89 Tr | -36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,65 Tr | 1,11% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 8,98% |
Tổng nợ | 571,45 Tr | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | -73,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,13 Tr | -51,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,95 Tr | 34,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,38 Tr | 188,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,74 Tr | -25,05% |
Dòng tiền tự do | 13,46 Tr | -59,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.721