Trang chủSMKA • FRA
add
Saturn Oil & Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 €
Mức chênh lệch một ngày
1,86 € - 1,88 €
Phạm vi một năm
1,45 € - 2,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
548,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
805,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,50 Tr | 26,82% |
Chi phí hoạt động | 162,49 Tr | 1.564,47% |
Thu nhập ròng | -62,98 Tr | -128,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,85 | -122,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,74 Tr | -121,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,15 Tr | -53,21% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -5,08% |
Tổng nợ | 730,98 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,98 Tr | -128,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,22 Tr | 50,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,69 Tr | 90,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,02 Tr | -106,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 Tr | -170,84% |
Dòng tiền tự do | -22,49 Tr | 94,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259