Trang chủSNG • ASX
add
Siren Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
776,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 489,40 N | 13,60% |
Thu nhập ròng | -509,02 N | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,53 N | -14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,58 N | 145,62% |
Tổng tài sản | 19,26 Tr | 14,44% |
Tổng nợ | 492,03 N | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,02 N | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,01 N | 3,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,59 N | 82,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 815,90 N | -60,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,37 N | 94,84% |
Dòng tiền tự do | -662,71 N | 75,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web