Trang chủSNV • JSE
add
Santova Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
735,00 ZAC - 780,00 ZAC
Phạm vi một năm
615,00 ZAC - 985,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
972,07 Tr ZAR
Số lượng trung bình
62,56 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,73 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 110,15 Tr | 26,86% |
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | -25,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,44 | -27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,20 Tr | -20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,66 Tr | 37,74% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 2,50% |
Tổng nợ | 611,51 Tr | -24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | -25,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | -93,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 27,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,22 Tr | -80,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,15 Tr | -135,37% |
Dòng tiền tự do | 38,82 Tr | -19,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
262