Trang chủSOR • ASX
add
Strategic Elements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
242,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 491,72 N | 52,84% |
Thu nhập ròng | -735,20 N | -14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -758,96 N | -26,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | 90,14% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | 81,81% |
Tổng nợ | 351,94 N | -27,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,20 N | -14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,92 N | -1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -687,30 N | -2,19% |
Dòng tiền tự do | -487,66 N | -36,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4