Trang chủSRLZF • OTCMKTS
add
Salazar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -48,02% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,58 N | 16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,40 N | 285,06% |
Tổng tài sản | 24,57 Tr | -9,68% |
Tổng nợ | 485,33 N | -58,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,78 N | -185,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,00 N | 65,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,69 N | -4,28% |
Dòng tiền tự do | 306,65 N | 64,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1