Trang chủSTKH • NASDAQ
add
Steakholder Foods Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 17,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 Tr USD
Số lượng trung bình
10,75 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -28,23% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 82,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | -28,36% |
Tổng tài sản | 10,82 Tr | -29,34% |
Tổng nợ | 4,94 Tr | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 204,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | 82,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | 43,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,00 N | 87,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | 983,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,00 N | 103,42% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 51,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
81