Trang chủSTND • CVE
add
Standard Uranium Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 483,41 N | -7,78% |
Thu nhập ròng | -416,90 N | 1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,17 N | -47,38% |
Tổng tài sản | 19,21 Tr | 5,78% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 49,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,90 N | 1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -108,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,94 N | -61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 Tr | 14.811,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,27 N | 195,03% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -117,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web