Trang chủSTTP • IDX
add
Siantar Top Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.475,00 Rp
Phạm vi một năm
6.975,00 Rp - 16.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 NT IDR
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 NT | -15,64% |
Chi phí hoạt động | 132,99 T | -0,63% |
Thu nhập ròng | 232,14 T | 13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,29 | 34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,32 T | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 NT | 56,21% |
Tổng tài sản | 5,48 NT | 19,42% |
Tổng nợ | 634,72 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,14 T | 13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,36 T | 30,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,65 T | 12,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,24 Tr | -98,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,01 T | 266,11% |
Dòng tiền tự do | 213,35 T | -2,67% |
Giới thiệu
Siantar Top is an Indonesian snacks and consumer goods company based in Sidoarjo, East Java. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.338