Trang chủSUMEETINDS • NSE
add
Sumeet Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,15 ₹ - 2,30 ₹
Phạm vi một năm
1,90 ₹ - 5,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
239,16 Tr INR
Số lượng trung bình
700,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 504,73 Tr | -11,26% |
Thu nhập ròng | -165,38 Tr | 34,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,28 | 23,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,21 Tr | 53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,91 Tr | 1.644,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,38 Tr | 34,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
614