Trang chủSUVIDHAA • NSE
add
Suvidhaa Infoserve Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ₹ - 5,95 ₹
Phạm vi một năm
3,60 ₹ - 10,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T INR
Số lượng trung bình
141,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,78 Tr | -81,51% |
Chi phí hoạt động | 28,71 Tr | -28,22% |
Thu nhập ròng | -49,20 Tr | -668,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,77 | -4.061,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,36 Tr | -438,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,71 Tr | 39,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,20 Tr | -668,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
26