Trang chủSZHFF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Sojitz
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 $
Phạm vi một năm
20,58 $ - 25,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
973,12 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,53 T | -74,73% |
Chi phí hoạt động | 68,03 T | 13,15% |
Thu nhập ròng | 25,55 T | 915,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 3.980,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,29 T | -90,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,41 T | -17,64% |
Tổng tài sản | 2,89 NT | 8,49% |
Tổng nợ | 1,93 NT | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,55 T | 915,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 T | -40,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,08 T | -117,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,20 T | 55,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,01 T | -224,77% |
Dòng tiền tự do | 8,16 T | -96,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.669