Trang chủTBBB • NYSE
add
BBB Foods Inc
24,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,67 $
Đóng cửa: 21 thg 5, 17:53:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 $
Mức chênh lệch một ngày
24,52 $ - 25,14 $
Phạm vi một năm
18,71 $ - 26,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 T | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 43,19% |
Thu nhập ròng | -96,98 Tr | -608,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -495,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,40 Tr | 41,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 23,91% |
Tổng tài sản | 14,96 T | 26,87% |
Tổng nợ | 19,60 T | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,98 Tr | -608,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 37,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -877,60 Tr | -160,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,32 Tr | 75,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,39 Tr | -12,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21.924