Trang chủTBLT • NASDAQ
add
Toughbuilt Industries Inc
2,46 $
Sau giờ giao dịch:(3,66%)-0,090
2,37 $
Đóng cửa: 26 thg 4, 17:57:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr USD
Số lượng trung bình
101,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,63 Tr | -31,79% |
Chi phí hoạt động | 15,49 Tr | -11,28% |
Thu nhập ròng | -14,25 Tr | -277,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,07 | -360,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -22,65 | 79,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,10 Tr | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | 15,48% |
Tổng tài sản | 64,53 Tr | -30,53% |
Tổng nợ | 56,26 Tr | 30,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,93 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,25 Tr | -277,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | 88,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 80,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | -88,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,26 N | 32,87% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 109,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259