Trang chủTNIE • ETR
add
tonies SE
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 €
Mức chênh lệch một ngày
5,40 € - 5,40 €
Phạm vi một năm
4,40 € - 6,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
684,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
30,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,91 Tr | 42,51% |
Chi phí hoạt động | 65,22 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | 55,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,55 | 68,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 109,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.385,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,22 Tr | 14,79% |
Tổng tài sản | 492,35 Tr | 2,18% |
Tổng nợ | 167,04 Tr | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | 55,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,09 Tr | 257,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | -16,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | -81,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,34 Tr | 31,89% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | 75,46% |