Trang chủTOBA • IDX
add
TBS Energi Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
232,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
216,00 Rp - 500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 NT IDR
Số lượng trung bình
23,01 Tr
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,89 Tr | -21,46% |
Chi phí hoạt động | 10,58 Tr | -38,70% |
Thu nhập ròng | 409,62 N | -86,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -83,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 Tr | -34,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,28 Tr | -52,25% |
Tổng tài sản | 947,84 Tr | 5,39% |
Tổng nợ | 524,15 Tr | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,62 N | -86,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,69 Tr | -81,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,60 Tr | -1.048,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 Tr | 41,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,14 Tr | -155,19% |
Dòng tiền tự do | -26,43 Tr | -187,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
824