Trang chủTRP • LON
add
Tower Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,021 GBX - 0,022 GBX
Phạm vi một năm
0,016 GBX - 0,14 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,39 N | -36,44% |
Thu nhập ròng | -265,39 N | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,17 N | 901,42% |
Tổng tài sản | 33,95 Tr | 14,41% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | 20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,39 N | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,02 N | 4,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,42 N | -40,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 49,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,48 N | 749,64% |
Dòng tiền tự do | -500,48 N | -14,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6