Trang chủTYRA • NASDAQ
add
Tyra Biosciences Inc
18,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,45 $
Đóng cửa: 21 thg 5, 16:02:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,72 $
Mức chênh lệch một ngày
18,14 $ - 19,13 $
Phạm vi một năm
10,38 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
969,36 Tr USD
Số lượng trung bình
129,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,049%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,32 Tr | 55,73% |
Thu nhập ròng | -18,19 Tr | -53,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,20 Tr | -55,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,46 Tr | 58,24% |
Tổng tài sản | 404,74 Tr | 58,69% |
Tổng nợ | 14,86 Tr | 137,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,19 Tr | -53,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,03 Tr | -123,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,07 Tr | 44.180,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,32 Tr | 53.175,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,36 Tr | 2.164,34% |
Dòng tiền tự do | -16,67 Tr | -124,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49