Trang chủULUSE • IST
add
Ulusoy Elektrik Imalat Taahhut v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
197,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
192,00 ₺ - 198,30 ₺
Phạm vi một năm
102,00 ₺ - 234,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 T TRY
Số lượng trung bình
192,37 N
Tỷ số P/E
225,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,47 Tr | 58,28% |
Chi phí hoạt động | 82,25 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | 87,08 Tr | 371,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 271,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,60 Tr | 235,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -226,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,94 Tr | 43,98% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 48,56% |
Tổng nợ | 2,06 T | 53,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,08 Tr | 371,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,71 Tr | 209,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,02 Tr | -328,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,84 Tr | -1.880,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,40 Tr | -22,03% |
Dòng tiền tự do | -46,17 Tr | -161,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
987