Trang chủUNLRY • OTCMKTS
add
PT Unilever Indonesia Tbk Unsponsored Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 6,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,74 NT IDR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,08 NT | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 3,15 NT | -6,57% |
Thu nhập ròng | 1,45 NT | 3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | 8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,00 | 2,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 NT | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,31 T | -50,56% |
Tổng tài sản | 18,34 NT | -6,22% |
Tổng nợ | 13,50 NT | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 96,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 NT | 3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,47 T | -117,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,27 T | -182,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,74 T | 96,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -611,28 T | -288,07% |
Dòng tiền tự do | -691,87 T | -219,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1933
Trang web
Nhân viên
4.575