Trang chủUPHL • OTCMKTS
add
Uphealth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 Tr USD
Số lượng trung bình
57,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
WMT
0,066%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,35 Tr | -57,16% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -54,27% |
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | 63,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,78 | 14,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | 56,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 2.245,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -83,62% |
Tổng tài sản | 231,81 Tr | -31,78% |
Tổng nợ | 176,70 Tr | -24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | 63,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 785,00 N | 116,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,00 N | 58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -916,00 N | -62,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -794,00 N | 88,74% |
Dòng tiền tự do | 4,24 Tr | 20,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374