Trang chủURL • CNSX
add
NameSilo Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | -278,11 N | -145,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -142,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 8,46% |
Tổng tài sản | 43,51 Tr | -2,32% |
Tổng nợ | 40,49 Tr | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,11 N | -145,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | 19,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | 36,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,46 N | -113,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,62 N | 241,71% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -1,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web