Trang chủUS8 • FRA
add
McEwen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 €
Mức chênh lệch một ngày
14,00 € - 14,00 €
Phạm vi một năm
5,90 € - 20,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
874,96 Tr USD
Số lượng trung bình
765,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,53 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 21,27 Tr | 24,25% |
Thu nhập ròng | -462,00 N | 77,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | 77,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | -80,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,42 Tr | 149,51% |
Tổng tài sản | 747,64 Tr | 11,96% |
Tổng nợ | 259,08 Tr | 56,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,00 N | 77,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | -77,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | 67,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | 787,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | 78,95% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 59,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.864