Trang chủUSCTF • OTCMKTS
add
Roth CH Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,76 Tr USD
Số lượng trung bình
383,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 240,70 N | 302,12% |
Thu nhập ròng | -707,95 N | -1.082,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,08 N | -63,10% |
Tổng tài sản | 21,29 N | -57,38% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 60,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.431,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,95 N | -1.082,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,72 N | -163,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,36 N | 118,05% |
Dòng tiền tự do | -2,46 N | 80,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web