Trang chủUSCTF • OTCMKTS
add
Roth CH Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,81 Tr USD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,76 N | 71,63% |
Thu nhập ròng | -74,01 N | -132,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 N | -87,65% |
Tổng tài sản | 13,78 N | -84,95% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.674,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,01 N | -132,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,79 N | 46,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,32 N | 100,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,46 N | -136,56% |
Dòng tiền tự do | 3,75 N | 102,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web