Trang chủVIZIONE • KLSE
add
Vizione Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,15 Tr | -34,09% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -16,63% |
Thu nhập ròng | 504,00 N | 109,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 114,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | 145,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | 3,26% |
Tổng tài sản | 817,34 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 250,54 Tr | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,00 N | 109,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
97